Có 2 kết quả:

出气筒 chū qì tǒng ㄔㄨ ㄑㄧˋ ㄊㄨㄥˇ出氣筒 chū qì tǒng ㄔㄨ ㄑㄧˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (metaphorical) punching bag
(2) undeserving target of sb's wrath

Từ điển Trung-Anh

(1) (metaphorical) punching bag
(2) undeserving target of sb's wrath