Có 2 kết quả:
出气筒 chū qì tǒng ㄔㄨ ㄑㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 出氣筒 chū qì tǒng ㄔㄨ ㄑㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (metaphorical) punching bag
(2) undeserving target of sb's wrath
(2) undeserving target of sb's wrath
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (metaphorical) punching bag
(2) undeserving target of sb's wrath
(2) undeserving target of sb's wrath
Bình luận 0